: TVO 24H: 2025-06-16 09:01:24

Lượt xem: 267

Tiền giả, dự án thật: Cách nhận biết và thoát khỏi bẫy lừa đảo tài chính toàn cầu

Từ các loại tiền di sản, trái phiếu phục hồi đến các quỹ đầu tư "không cần vốn đối ứng", nhiều chiêu trò tinh vi đang nhắm vào các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam. PV đã có cuộc trao đổi với GS Augustine Hà Tôn Vinh về cách nhận biết và thoát những bẫy lừa đảo tài chính toàn cầu.

LTS: Trong bối cảnh Việt Nam đang thúc đẩy đầu tư cơ sở hạ tầng, đặc biệt là tuyến đường sắt cao tốc Bắc- Nam, nhiều đối tác cả trong và ngoài nước tham gia vào các dự án lớn ngày càng nhiều. Có những đối tác đề xuất sẵn sàng bỏ ra hàng 100 tỷ USD đầu tư mà không cần phải vốn đối ứng. Làm thế nào để tránh được những rủi ro?

Đó là vấn đề mà GS Augustine Hà Tôn Vinh (Hoa Kỳ), người nhiều năm làm cố vấn về tài chính - ngân hàng cho các tổ chức tài chính quốc tế, và đầu tư cơ sở hạ tầng cho nhiều quốc gia trên thế giới nhắc tới trong cuộc trò chuyện với PV Dân Việt.

Các loại tiền lưu hành và không còn lưu hành

Giáo sư Augustine Hà Tôn Vinh thông tin: Ở Mỹ, đồng tiền chính thức là đô la Mỹ (USD). Hệ thống tiền tệ của Mỹ bao gồm cả tiền giấy (Federal Reserve Notes) và tiền kim loại (coins), với nhiều mệnh giá khác nhau.

Các mệnh giá đô la Mỹ đang được lưu hành

Tiền giấy được in bởi Cục Khắc và In ấn Hoa Kỳ (Bureau of Engraving and Printing), phát hành bởi Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve). Có 7 mệnh giá đang lưu hành: 1 USD, 2 USD, 5 USD, 10 USD, 20 USD, 50 USD và 100 USD.

Tiền kim loại: Do Xưởng đúc tiền Mỹ (U.S. Mint) sản xuất. Các mệnh giá phổ biến: 1 cent, 5 cent, 10 cent, 25 cent, 50 cent, 1 đô la (coin). Tiền xu 1 USD ít được dùng trong thực tế nhưng vẫn đang được phát hành giới hạn.

Các mệnh giá không còn lưu hành (ngưng in, nhưng vẫn hợp pháp)

Mỹ đã từng phát hành tiền giấy mệnh giá rất cao, chủ yếu phục vụ cho giao dịch nội bộ giữa ngân hàng trung ương, không dùng cho công chúng: 500 USD, 1000 USD, 5000 USD, 10.000 USD, 100.000 USD. Những tờ tiền này vẫn là tiền hợp pháp, nhưng không còn lưu hành công khai và có giá trị sưu tầm cao.

Tiền di sản (Obsolete or Heritage Currency)

Còn gọi là tiền cổ, tiền không còn lưu hành) là thuật ngữ dùng để chỉ những loại tiền: (1) Không còn được phát hành; (2) Không còn lưu hành trong hệ thống tài chính: (3) Có thể vẫn hợp pháp về mặt kỹ thuật, nhưng hiếm khi được chấp nhận trong giao dịch; (4) Giá trị thực tế nằm ở yếu tố lịch sử, văn hóa hoặc sưu tầm.

Giá trị của tiền di sản phụ thuộc vào độ hiếm, tình trạng bảo quản, năm phát hành và ý nghĩa lịch sử, có thể cao hơn rất nhiều so với mệnh giá ban đầu.

Đồng tiền để tái thiết (Allied Military Currency hoặc Reconstruction Currency)

Đây là một loại tiền đặc biệt được phát hành trong và sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, dùng trong các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng hoặc giải phóng, với mục đích kiểm soát tài chính, ổn định kinh tế, và hỗ trợ quá trình tái thiết sau chiến tranh. Loại tiền này không còn lưu hành, chỉ tồn tại dưới dạng vật phẩm sưu tầm lịch sử.

GS. Augustine Hà Tôn Vinh. Ảnh: NVCC

Các dạng lừa đảo đầu tư phổ biến

Các loại lừa đảo quốc tế thường được thể hiện dưới những dạng như thế nào thưa Giáo sư?

- Sơ đẳng nhất là các tổ chức, cá nhân đưa sang các nước khác các loại tiền của Mỹ không được hoặc đã ngưng lưu hành.

Tinh vi hơn là lừa đảo bằng “quỹ tái thiết” hoặc “tiền khắc phục hậu quả chiến tranh” dưới các chiêu trò: (1) Những tổ chức mạo danh Liên Hợp Quốc, IMF, Ngân hàng Thế giới, Red Cross, hoặc “Quỹ tái thiết toàn cầu” tự xưng. (2) Họ đưa ra thông tin về “quỹ viện trợ trị giá hàng tỷ USD” để giúp một quốc gia tái thiết sau thiên tai, chiến tranh, hoặc dịch bệnh. (3) Yêu cầu chính phủ nước tiếp nhận phải trả trước một khoản “phí xử lý hành chính”, “phí bảo hiểm” hoặc “phí mở khóa tài khoản quốc tế”. (4) Đôi khi yêu cầu ký kết các văn bản cam kết hoặc chuyển quyền xử lý tài chính cho bên lừa đảo.

Ví dụ: “Quỹ Marshall mới” dành cho các nước đang phát triển châu Phi hay châu Á (giả mạo tên gọi từ kế hoạch Marshall sau Thế chiến II). Mạo danh “Tổ chức Tái thiết Đông Dương” cung cấp hàng chục tỷ USD, yêu cầu đối ứng dưới dạng... phí xử lý pháp lý.

Dấu hiệu lừa đảo: Tổ chức không có danh tính rõ ràng hoặc không được kiểm chứng. Không có thẩm quyền hợp pháp để viện trợ chính phủ. Giao dịch yêu cầu chi tiền trước để nhận viện trợ.

Vậy còn lừa đảo bằng trái phiếu kho bạc “huyền thoại” (trái phiếu chiến tranh, trái phiếu phục hồi) thì sao, thưa Giáo sư?

Chiêu trò thường là: Những cá nhân hoặc nhóm lừa đảo tuyên bố đang sở hữu trái phiếu kho bạc Mỹ, Trung Quốc, Đức, Philippines... phát hành trong Thế chiến II hoặc trước đó. Họ tìm cách bán những trái phiếu này cho ngân hàng nhà nước hoặc Bộ Tài chính của một quốc gia đang phát triển. Hứa hẹn rằng các trái phiếu này sẽ được “đổi thành tiền mặt” ở hệ thống tài chính quốc tế sau khi trả phí “kích hoạt”, “xác minh”, hoặc “hợp pháp hóa”.

Nhưng làm thế nào để phát hiện ra dấu hiệu đấy là lừa đảo?

- Trái phiếu không có hồ sơ niêm yết tại hệ thống ngân hàng trung ương; Không có cách định giá hoặc giao dịch hợp pháp tại thị trường tài chính quốc tế; Thường đi kèm truyền thuyết (kho báu chiến tranh, tiền bị giấu...)

Còn một loại lừa đảo rất thường thấy nữa là lừa đảo bằng hối phiếu, tín phiếu và “chuyển nhượng tài sản ngân hàng”. GS có thể nói rõ hơn về dạng lừa đảo này không?

- Loại lừa đảo này thường được thể hiện dưới các chiêu trò như: Tổ chức/cá nhân gửi “hối phiếu” hoặc “tín phiếu ngân hàng” quốc tế cho chính phủ hoặc doanh nghiệp nhà nước, hứa rằng đó là chứng từ tài chính giá trị lớn. Sau đó yêu cầu đơn vị tiếp nhận thực hiện “xác minh ngân hàng” hoặc “thanh toán phí chuyển nhượng” (5–10 triệu USD) để được nhận khoản tiền trị giá hàng trăm triệu. Đôi khi chúng còn dùng chứng thư ngân hàng SWIFT giả mạo hoặc “Proof of Fund” giả.

Ví dụ điển hình là: Giả làm đối tác tài chính có tài sản trị giá 10 tỷ USD trong tài khoản HSBC London, yêu cầu xác minh bằng cách chuyển phí “compliance”. Dự án “Golden Dragon Bonds” hứa hẹn đổi trái phiếu thành tiền mặt sau khi chi trả phí.

Tuy nhiên, nếu tinh ý sẽ nhận ra những dấu hiệu lừa đảo như: Không có sự tham gia thật sự của ngân hàng xác minh độc lập; Sử dụng thuật ngữ ngân hàng sai hoặc mập mờ (“Tear Sheet”, “BG Transfer”, “SBLC activation fee”…); Không có thẩm quyền pháp lý để phát hành hối phiếu.

Thưa GS, hiện nay Việt Nam đang triển khai hàng loạt các dự án đầu tư cho cơ sở hạ tầng, nhất là giao thông. Liệu trong các loại dự án này sẽ xuất hiện những chiêu trò lừa đảo từ bên ngoài không?

- Có chứ, phổ biến là đằng khác. Hiện tôi đang lưu giữ khoảng 23 hồ sơ dự án có dấu hiệu lừa đảo mà các tổ chức quốc tế nhờ tôi môi giới với Chính phủ Việt Nam. Phổ biến là dụ đầu tư ảo hoặc góp vốn hạ tầng bằng “tài sản hậu chiến”

Các chiêu trò thường thấy là: Một tổ chức tự xưng đang sở hữu “tài sản hậu chiến tranh” (chiến lợi phẩm, tài sản phong tỏa của chế độ cũ...) và cần chính phủ đối tác cho phép rút ra để đầu tư. Hứa rằng sau khi “mở khóa tài sản”, họ sẽ tài trợ toàn bộ dự án hạ tầng, đường sắt, điện, y tế… mà không cần vốn đối ứng. Đổi lại, yêu cầu đối tác nhà nước ký cam kết, đóng “phí kỹ thuật- pháp lý- giám định”.

Dấu hiệu lừa đảo dễ thấy là: Không có xác minh tài sản qua ngân hàng quốc tế. Không có tên tuổi trong hệ thống tài chính toàn cầu (Bloomberg, SWIFT, IMF...). Dùng cụm từ mơ hồ: “quỹ phong tỏa thời chiến”, “tài sản ký gửi quốc tế”, “quỹ vàng cũ của Vatican”...

Tóm lại, các hình thức lừa đảo tài chính quốc tế thường đánh vào thiếu minh bạch, lòng tin, và mong muốn tiếp cận vốn nhanh. Vì vậy, để tránh rủi ro các cơ quan, tổ chức nhà nước cần: (1) Thành lập hội đồng thẩm định liên ngành khi tiếp nhận đề xuất tài chính quốc tế. (2) Yêu cầu xác minh độc lập qua hệ thống ngân hàng quốc tế (SWIFT, Bloomberg). (3) Tuyệt đối không chuyển bất kỳ khoản “phí xử lý” nào nếu chưa xác minh xong nguồn vốn. (4) Yêu cầu bên cung cấp vốn công khai báo cáo tài chính, kiểm toán quốc tế, hồ sơ pháp lý minh bạch. (5) Báo cáo Interpol, IMF hoặc tổ chức tài chính toàn cầu nếu nghi ngờ lừa đảo.

Xác minh thật hay giả bằng cách nào?

Xin hỏi GS câu cuối cùng, có một đối tác muốn bỏ ra hàng trăm tỷ đô la để đầu tư cho một hạ tầng ở Việt Nam mà không cần vốn đối ứng. Vậy làm thế nào để xác nhân được đó là thật hay giả?

- Đây là câu hỏi rất thiết thực và cốt lõi, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang ngày càng thu hút đầu tư hạ tầng quy mô lớn. Nếu một đối tác cam kết đầu tư hàng trăm tỷ USD mà không cần vốn đối ứng, thì về mặt tài chính, kinh tế, pháp lý, đây là trường hợp cực kỳ hiếm và phải được giám định chặt chẽ. Sau đây là các bước để xác minh tính xác thực của một đề xuất như vậy:

Yêu cầu chứng minh năng lực tài chính bằng hồ sơ cụ thể, xác minh được qua hệ thống quốc tế

Phải có: Báo cáo tài chính đã kiểm toán quốc tế (Big 4: Deloitte, PwC, EY, KPMG) trong ít nhất 3 năm gần nhất. Thư xác nhận số dư tài khoản (Proof of Funds) do ngân hàng quốc tế cấp trực tiếp, có mã SWIFT và xác minh được qua hệ thống ngân hàng toàn cầu. Nếu họ nói có "tài sản phong tỏa", thì phải yêu cầu: Hợp đồng ủy thác tài sản có xác nhận của ngân hàng giữ tài sản. Tài liệu phải tra cứu được trên hệ thống Bloomberg hoặc SWIFT GPI.

Lưu ý: Tài liệu PDF gửi qua email có thể làm giả, cần xác minh gốc từ ngân hàng phát hành hoặc qua đại diện ngân hàng tại Việt Nam.

Xác minh qua hệ thống tài chính toàn cầu

Tra cứu đối tác đầu tư trên hệ thống tài chính quốc tế: Bloomberg Terminal (để xem doanh nghiệp có phát hành trái phiếu hay không). LexisNexis, WorldCheck, Orbis: để tra lý lịch pháp lý và lịch sử tài chính. Kiểm tra xếp hạng tín nhiệm (nếu có) từ Moody’s, S&P, Fitch.

Nếu là tập đoàn thực sự có quy mô hàng trăm tỷ USD, họ phải có: Xếp hạng tín nhiệm. Lịch sử phát hành trái phiếu doanh nghiệp hoặc được niêm yết trên sàn chứng khoán quốc tế.

Yêu cầu ký hợp đồng cam kết tài chính có bảo lãnh ngân hàng

Nếu họ thực sự có tiền: Họ phải đặt cọc bảo đảm dự án (Performance Bond) tại ngân hàng thương mại quốc tế có mặt tại Việt Nam. Chính phủ không cần vốn đối ứng, nhưng cũng không miễn trách nhiệm ký bảo lãnh tài chính từ phía họ. Nếu họ từ chối, hoặc đưa ra lý do “tiền đang bị phong tỏa”, “đợi giải ngân từ IMF”, gần như chắc chắn là giả mạo.

Kiểm tra mô hình tài chính của họ

Nếu họ nói: "Chúng tôi có tiền, chỉ cần anh ký là triển khai dự án ngay", nhưng lại không có kế hoạch thu hồi vốn, không yêu cầu nhượng quyền, không có chiến lược đầu tư cụ thể; thì rất có khả năng là một dự án "ma" để nâng uy tín, lừa lấy chữ ký, hoặc kêu gọi góp vốn vòng sau.

Yêu cầu bên thứ ba độc lập kiểm định: pháp lý + tài chính + bảo hiểm rủi ro

Mời đơn vị tư vấn luật quốc tế (Allen & Overy, White & Case, Baker McKenzie...) thẩm định. Bắt buộc phải có bảo lãnh tài chính từ ngân hàng quốc tế uy tín (Standard Chartered, HSBC, JPMorgan...). Yêu cầu đối tác chịu chi phí kiểm định, nếu từ chối, thì không nên tiếp tục.

Đặc điểm chung của các vụ lừa đảo:

Đặc điểm Mô tả
Tự nhận sở hữu “tài sản quốc tế” khổng lồ Vàng, trái phiếu, hối phiếu, tài khoản bị phong tỏa...
Cam kết không cần vốn đối ứng hoặc lợi nhuận cao bất thường “Không cần vốn – chỉ cần cam kết”, hoặc “bảo lãnh tài chính là đủ”
Gửi tài liệu có biểu tượng giả Dùng logo giả mạo IMF, Liên Hợp Quốc, World Bank, Vatican...
Hứa hẹn lợi ích khổng lồ nếu “đóng trước một khoản nhỏ” Ứng trước phí pháp lý, bảo lãnh, xác minh tài khoản...
Hứa hẹn lợi ích khổng lồ nếu “đóng trước một khoản nhỏ” Không có báo cáo kiểm toán, không xuất hiện trên Bloomberg hoặc SWIFT

Khuyến nghị các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp cần:

-Thẩm định kỹ lưỡng nguồn vốn trước khi ký bất kỳ biên bản ghi nhớ nào.
-Tuyệt đối không chuyển bất kỳ khoản tiền nào trước khi hoàn tất xác minh độc lập.
-Yêu cầu công khai tài chính qua hệ thống ngân hàng quốc tế (SWIFT, Bloomberg).
-Báo cáo Bộ Công an và Ngân hàng Nhà nước khi phát hiện dấu hiệu bất thường.

 
Bình luận